Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
手把 shǒu bà
ㄕㄡˇ ㄅㄚˋ
1
/1
手把
shǒu bà
ㄕㄡˇ ㄅㄚˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
handle
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cổ phong kỳ 19 (Tây nhạc Liên Hoa sơn) - 古風其十九(西嶽蓮花山)
(
Lý Bạch
)
•
Đăng Vân Môn chư sơn - 登雲門諸山
(
Tông Thần
)
•
Địa lô tức sự - 地爐即事
(
Huyền Quang thiền sư
)
•
Hỉ Lô lang cập đệ - 喜盧郎及第
(
Đậu Lương Tân
)
•
Lư sơn bộc bố dao - 盧山濮布謠
(
Dương Duy Trinh
)
•
Mại thán ông - 賣炭翁
(
Bạch Cư Dị
)
•
Táng hoa từ - 葬花詞
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Thiền thi - 禪詩
(
Phó Hấp
)
•
Tửu tuyền tử kỳ 2 - 酒泉子其二
(
Phan Lãng
)
•
Xuân vịnh - 春詠
(
Tiết Năng
)
Bình luận
0